Giá từng phiên bản của KIA CERATO như sau:
- KIA CERATO 1.6MT : 559.000.000 Trả trước 140tr nhận xe ngay
- KIA CERATO 1.6 AT: 589.000.000 Trả trước 150tr nhận xe ngay
- KIA CERATO DELUXE: 635.000.000 Trả trước 160tr nhận xe ngay
- KIA CERATO 2.0 PREMIUM: 675.000.000 Trả trước 180tr nhận xe ngay
HOTLINE: 0933385648
KIA CERATO 2019 được kèm theo các quà tặng sau:
+ Dán kính Lummar bảo hành 5 năm.
+ Tặng thảm lót sàn chính hãng cao cấp.
+ Tặng 01 thẻ định vị GPS.
+ Ghế da 100% theo xe
+ Bảo hiểm vật chất 2 chiều giá gốc
+ Hổ trợ thủ tục khách hàng mua xe đầu tư Kinh doanh : GRAB, UBER…..
+Tặng 3 phiếu miễn phí tiền công bảo dưỡng: 1.000km, 50.000km và 100.000km.
+ Lốp dự phòng
+ Màn hình DVD tích hợp loa buetooth, radio, GPS tích hợp camera lùi
+ Túi cứu hộ: dây câu bình, đèn pin, găng tay, tam giác phản quan
+ Dù che mưa
+ Áo trùm xe
+ Tặng quà lưu niệm tại thời điểm Quý khách nhận xe.
+ Phiếu nhiên liệu
+ Chế độ bảo hành 3 tại 52 showroom trên cả nước.
Hình thức trả góp khi mua xe KIA CERATO 2019, thủ tục và thời gian lấy xe như thế nào?
-Tư vấn hỗ trợ tài chính mua xe trả góp hoàn toàn MIỄN PHÍ lên tới 90% GIÁ TRỊ XE
không cần chứng minh thu nhập, giải quyết tất cả mọi trường hợp. Tại TPHCM
-Thơi gian nhận xe giao động khoảng 5 -7
Các trang bị nổi bậc trên KIA CERATO ( 1.6MT, 1.6 AT, 1.6 Deluxe, 2.0 Premium ):
+ Đèn Full LED.
+ Đèn pha tự động.
+ Tay lái bọc da
+ Chế độ thoại rảnh tay
+ Nhận diện giọng nói Voice Command.
+ Màn hình AVN, GPS, Bluetooth.
+ Kính cửa điều khiển điện 1 chạm, chống kẹt cửa tài
+ Điều hoà tự động 2 vùng độc lập
+ Gương chiếu hậu chống chói ( Phiên bản AT )
+ Cửa sổ trời chỉnh điện ( Phiên bản AT )
+ Cốp mở điện tự động ( Phiên bản AT )
……
HOTLINE: 0933385648
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | 1.6 MT | 1.6 AT | 1.6 DELUXE | 2.0 PREMIUM |
---|---|---|---|---|
KÍCH THƯỚC - TRỌNG LƯỢNG | ||||
Kích thước tổng thể (DxRxC) | 4.640 x 1.800 x 1.450 mm | |||
Chiều dài cơ sở | 2.700 mm | |||
Khoảng sáng gầm xe | 150 mm | |||
Bán kính quay vòng | 5.300 mm | |||
Trọng lượng không tải | 1.210 kg | 1.270 kg | 1.270 kg | 1.320 kg |
Trọng lượng toàn tải | 1.610 kg | 1.670 kg | 1.670 kg | 1.720 kg |
Dung tích thùng nhiên liệu | 50 L | |||
Số chỗ ngồi | 05 Chỗ | |||
ĐỘNG CƠ - HỘP SỐ | ||||
Kiểu | Xăng, Gamma 1.6L | Xăng, Nu 2.0L | ||
Loại | 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van DOHC, Dual CVVT | |||
Dung tích xi lanh | 1.591 cc | 1.999 cc | ||
Công suất cực đại | 128Hp / 6300rpm | 159Hp / 6500rpm | ||
Mô men xoắn cực đại | 157Nm / 4850rpm | 194Nm / 4800rpm | ||
Hộp số | Số sàn 6 cấp | Tự động 6 cấp | Tự động 6 cấp | Tự động 6 cấp |
KHUNG GẦM | ||||
Hệ thống treo trước | Kiểu McPherson | |||
Hệ thống treo sau | Thanh xoắn | |||
Phanh | Đĩa x Đĩa | |||
Cơ cấu lái | Trợ lực điện | |||
Lốp xe | 225/45R17 | |||
Mâm xe | Mâm đúc hợp kim nhôm | |||
NGOẠI THẤT | ||||
Đèn pha Halogen dạng thấu kính | Có | Có | Có | LED |
Đèn pha tự động | Có | Có | ||
Đèn LED chạy ban ngày | Có | Có | Có | Có |
Cụm đèn sau dạng LED | Có | Có | Có | Có |
Đèn tay nắm cửa trước | Không | Có | Có | Có |
Đèn sương mù phía trước | Có | Có | Có | Có |
Sưởi kính lái tự động | Có | Có | Có | Có |
Kính lái chống tia UV | Có | Có | Có | Có |
Tay nắm & viền cửa mạ Chrome | Có | Có | ||
Gương chiếu hậu ngoài chỉnh điện, gập điện tích hợp đèn báo rẽ và đèn wellcome light | Có | Có | Có | Có |
Cản sau thể thao | Có | Có | Có | Có |
Phim cách nhiệt | Có | Có | Có | Có |
NỘI THẤT | ||||
Tay lái bọc da | Có | Có | Có | Có |
Tay lái tích hợp điều khiển âm thanh | Có | Có | Có | Có |
Tay lái điều chỉnh 4 hướng | Có | Có | Có | Có |
Chế độ vận hành Drive mode. | 3 chế độ | 3 chế độ | 3 chế độ | 4 chế độ |
DVD, GPS, Bluetooth, 6 loa | Có | Có | Có | Có |
Chế độ thoại rảnh tay | Có | Có | Có | Có |
Sấy kính trước - sau | Có | Có | Có | Có |
Điều hòa tự động | Điều hoà cơ | Điều hoà cơ | Có | Có |
Kính cửa điều khiển điện 1 chạm ở 2 cửa trước | Cửa người lái | Cửa người lái | Có | Có |
Cửa gió điều hòa cho hàng ghế sau | Có | Có | Có | Có |
Ghế da cao cấp. | Màu đen | Màu xám | Màu xám | Màu đen phối đỏ |
Ghế lái chỉnh điện 10 hướng | Chinh cơ 6 hướng | Chinh cơ 6 hướng | Có | Có |
Ghế sau gập 6:4 | Có | Có | Có | Có |
Gương chiếu hậu chống chói ECM | Có | Có | ||
Đèn trang điểm | Có | Có | Có | Có |
Cửa sổ trời điều khiển điện | Có | Có | ||
Cốp sau mở điện thông minh | Có | Có | Có | Có |
AN TOÀN | ||||
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp BA | Có | Có | ||
Hệ thống cân bằng điện tử ESP | Có | Có | ||
Hệ thống ổn định thân xe VSM | Có | Có | ||
Hệ thống hỗ trợ khởi động ngang dốc HAC | Có | Có | ||
Hệ thống ga tự động | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống chống trộm | Có | Có | Có | Có |
Khởi động bằng nút bấm & khóa điện thông minh | Có | Có | Có | Có |
Khóa cửa điều khiển từ xa | Có | Có | Có | Có |
Dây đai an toàn các hàng ghế | Có | Có | Có | Có |
Túi khí | 2 túi khí | 2 túi khí | 2 túi khí | 6 túi khí |
Khóa cửa trung tâm | Có | Có | Có | Có |
Tự động khóa cửa khi vận hành | Có | Có | Có | Có |
Camera lùi | Có | Có | ||
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe trước-sau | Có | Có | ||
BẢO HÀNH | 3 năm không giớ hạn km |